canh thiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh thiếp+
- Age card (of the betrothed)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh thiếp"
- Những từ có chứa "canh thiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch unmorality inconsiderateness inconsiderate want guard inattentiveness sentinel outage more...
Lượt xem: 740